1.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100311
|
300.723 B562G
|
ĐKCB chỉ cho phép mượn tại chỗ
|
|
2.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100312
|
300.723 B562G
|
ĐKCB chỉ cho phép mượn tại chỗ
|
|
3.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100313
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
4.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100314
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
5.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100315
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
6.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100316
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
7.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100317
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
8.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100318
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
9.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100319
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
10.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100320
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
11.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100321
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
12.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100322
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
13.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100323
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
14.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100324
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
15.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100325
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
16.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100326
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
17.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100327
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
18.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100328
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
19.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100329
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|
20.
|
UMT Library
|
Kho giáo trình tiếng Anh (GTA)
|
710100330
|
300.723 B562G
|
Cho phép
|
|