Đang cho mượn   Đang luân chuyển   Đang khóa   Cho phép mượn
Tổng số ĐKCB: 20
STT Thư viện Kho ĐKCB Ký hiệu xếp giá Đăng ký đặt mượn Trạng thái
1. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100311 300.723 B562G ĐKCB chỉ cho phép mượn tại chỗ
2. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100312 300.723 B562G ĐKCB chỉ cho phép mượn tại chỗ
3. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100313 300.723 B562G Cho phép
4. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100314 300.723 B562G Cho phép
5. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100315 300.723 B562G Cho phép
6. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100316 300.723 B562G Cho phép
7. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100317 300.723 B562G Cho phép
8. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100318 300.723 B562G Cho phép
9. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100319 300.723 B562G Cho phép
10. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100320 300.723 B562G Cho phép
11. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100321 300.723 B562G Cho phép
12. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100322 300.723 B562G Cho phép
13. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100323 300.723 B562G Cho phép
14. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100324 300.723 B562G Cho phép
15. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100325 300.723 B562G Cho phép
16. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100326 300.723 B562G Cho phép
17. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100327 300.723 B562G Cho phép
18. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100328 300.723 B562G Cho phép
19. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100329 300.723 B562G Cho phép
20. UMT Library Kho giáo trình tiếng Anh (GTA) 710100330 300.723 B562G Cho phép